Có 2 kết quả:

惘然 wǎng rán ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ枉然 wǎng rán ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ

1/2

wǎng rán ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) frustrated
(2) perplexed
(3) irresolute
(4) dazed

wǎng rán ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) in vain
(2) to no avail