Có 2 kết quả:
惘然 wǎng rán ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ • 枉然 wǎng rán ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frustrated
(2) perplexed
(3) irresolute
(4) dazed
(2) perplexed
(3) irresolute
(4) dazed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in vain
(2) to no avail
(2) to no avail
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0